Mô tả
THÉP HỘP MẠ KẼM 10X20
CÔNG TY TNHH THÉP HÒA BÌNH
ADD : A10, Little Village đường số 22, phường Hiệp Bình Chánh, quận Thủ Đức, TP. HCM
Kho : 1605 QL1A, KP4, P.An Phú Đông, Quận 12
Hotline : 0906 595 169 Ms Hân / 0936 287 468 Ms Phương
Email : satthephoabinh@gmail.com
Web : hoabinhsteel.com
Công ty Thép Hòa Bình là Đại lý cấp 1 của các nhà máy lớn ở Việt Nam như thép hộp Nam Kim thép hộp Hoà Phát, Sendo và các loại thép tổ hợp VN. Cam kết luôn mang đến cho quý khách những mặt hàng tốt, chất lượng với mức giá cạnh tranh, phục vụ quý khách trong việc xây dựng các công trình của mình. Hãy liên hệ với chúng tôi để có sự đồng hành đáng tin cậy nhé.
THÉP HỘP MẠ KẼM 10X20
Đơn giá : thay đổi theo từng thời điểm (LH : 0906 595 169 Ms Hân / 0936 287 468 Ms Phương)
Xuất xứ : Việt Nam
Dung sai : dung sai trong phạm vi nhà máy cho phép..
BẢNG GIÁ THÉP HỘP MẠ KẼM :
STT QUY CÁCH ĐỘ DÀY KG/CÂY ĐƠN GIÁ QUY CÁCH ĐỘ DÀY KG/CÂY ĐƠN GIÁ 1 14*14 0.70 1.65 25,000 13*26 0.70 2.55 39,000 2 0.80 1.98 30,000 0.80 2.85 43,500 3 0.90 2.10 32,000 0.90 3.10 47,000 4 1.00 2.30 35,000 1.00 3.45 52,500 5 1.10 2.55 38,500 1.10 3.80 57,500 6 1.20 2.83 43,000 1.20 4.05 61,500 7 1.30 3.15 48,000 1.30 4.40 67,000 8 16*16 0.80 2.25 34,500 1.40 4.70 71,500 9 0.90 2.35 35,500 20*40 0.70 3.80 57,500 10 1.00 2.72 41,500 0.80 4.20 64,000 11 1.10 2.98 45,000 0.90 4.70 71,500 12 1.20 3.22 49,000 1.00 5.25 80,000 13 20*20
0.70 2.50 38,000 1.10 5.65 86,000 14 0.80 2.90 44,000 1.20 6.20 94,000 15 0.90 3.10 47,000 1.30 6.75 102,500 16 1.00 3.44 52,000 1.40 7.25 110,000 17 1.10 3.85 58,500 1.50 7.80 118,500 18 1.20 4.10 62,500 1.70 8.85 134,500 19 1.30 4.40 66,500 1.80 9.10 138,000 20 1.40 4.75 72,000 2.00 10.60 161,000 21 1.70 5.40 82,000 25*50 0.70 4.60 70,000 22 1.80 5.80 88,000 0.80 5.35 81,500 23 2.00 6.70 101,500 0.90 5.90 89,500 24 25*25 0.70 2.98 45,000 1.00 6.40 97,500 25 0.80 3.60 54,000 1.10 7.15 108,500 26 0.90 3.85 58,500 1.20 7.75 118,000 27 1.00 4.30 65,500 1.30 8.50 129,000 28 1.10 4.70 71,500 1.40 9.10 138,500 29 1.20 5.30 80,500 1.50 9.80 148,500 30 1.30 5.65 85,500 1.70 11.00 167,000 31 1.40 5.90 89,500 1.80 11.80 179,500 32 1.70 7.40 112,500 2.00 13.15 199,500 33 1.80 7.80 118,500 30*90 1.10 11.40 173,000 34 2.00 8.75 133,000 1.20 12.70 193,000 35 30*30 0.70 3.75 57,000 1.30 13.70 208,500 36 0.80 4.20 63,500 1.70 18.20 276,500 37 0.90 4.70 71,500 1.80 19.00 288,500 38 1.00 5.30 80,500 30*60 0.70 5.85 88,500 39 1.10 5.70 86,500 0.80 6.65 101,000 40 1.20 6.20 94,500 0.90 7.00 106,500 41 1.30 6.75 102,500 1.00 7.80 118,500 42 1.40 7.30 110,000 1.10 8.60 131,000 43 1.50 7.90 120,000 1.20 9.40 142,500 44 1.70 8.85 134,500 1.30 10.30 156,500 45 1.80 9.45 143,500 1.40 11.00 167,500 46 2.00 10.70 162,500 1.50 12.00 182,000 47 2.50 13.00 197,500 1.70 13.60 206,500 48 40*40
0.80 5.10 77,500 1.80 14.10 214,500 49 0.90 6.20 84,500 2.00 15.65 237,500 50 1.00 6.90 104,500 2.50 19.80 300,000 51 1.10 7.80 118,500 3.00 23.50 357,000 52 1.20 8.35 126,500 40*80 0.80 8.90 135,000 53 1.30 9.20 140,000 0.90 10.10 153,500 54 1.40 9.80 149,000 1.00 10.60 161,000 55 1.50 10.50 159,500 1.10 11.60 176,000 56 1.70 11.90 181,000 1.20 12.70 193,000 57 1.80 12.75 194,000 1.30 13.70 208,500 58 2.00 14.00 212,500 1.40 14.80 224,500 59 2.50 17.70 269,000 1.50 16.00 243,500 60 3.00 20.80 316,000 1.70 18.10 275,000 61 50*50 1.10 9.40 142,500 1.80 18.90 287,500 62 1.20 10.60 161,000 2.00 21.90 332,500 63 1.30 11.40 172,500 2.50 26.70 405,500 64 1.40 12.10 184,000 3.00 31.50 479,000 65 1.50 13.25 201,000 50*100 1.10 14.60 222,000 66 1.70 15.10 229,500 1.20 16.10 244,500 67 1.80 15.90 241,500 1.30 17.50 266,000 68 2.00 18.01 273,500 1.40 18.50 281,000 69 2.50 21.95 333,500 1.50 19.90 302,500 70 3.00 26.10 396,500 1.70 22.60 343,500 71 75*75 1.10 14.70 223,500 1.80 23.60 358,500 72 1.20 16.10 244,500 2.00 27.50 418,000 73 1.30 17.30 262,500 2.50 23.95 364,000 74 1.40 18.75 285,000 3.00 40.50 615,000 75 1.70 22.80 346,500 60*120 1.30 20.65 313,500 76 1.80 23.90 363,000 1.40 22.20 337,500 77 2.00 27.10 411,000 1.70 27.40 416,500 78 2.50 34.00 516,500 1.80 28.80 437,500 79 3.00 40.35 613,500 2.00 32.35 490,000 80 90*90 1.30 20.70 314,500 2.50 40.85 621,000 81 1.40 22.20 337,500 3.00 49.20 748,000 82 1.70 27.45 417,000 100*100 1.40 – 83 1.80 28.90 439,500 1.80 – 84 2.00 32.55 494,500 2.00 – 85 2.50 40.85 620,000 2.50 – 86 3.00 49.10 746,500 3.00 – Liên hệ : 0906 595 169 Ms Hân / 0936 287 468 – Ms Phương Lưu ý :